STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 |
Luật Tài chính – Ngân hàng |
Luật |
7380101_504CP |
A00, A01, D01 |
23.4 |
Điểm thi TN THPT, CLC Bằng Tiếng Pháp |
2 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108_413 |
A00, A01, D01 |
25.5 |
Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính |
3 |
Luật thương mại quốc tế |
Luật |
7380107_502 |
A00, A01, D01 |
26.7 |
Điểm thi TN THPT |
4 |
Kinh tế đối ngoại |
Kinh tế |
7310106_402C |
A00, A01, D01 |
26.3 |
CLC |
5 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201_404CA |
A00, A01, D01 |
24.65 |
CLC bằng Tiếng Anh |
6 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101_407CA |
A00, A01, D01 |
24.75 |
CLC bằng Tiếng Anh |
7 |
Kinh tế và Quản lý công |
Kinh tế |
7310101_403C |
A00, A01, D01 |
25.4 |
CLC |
8 |
Quản trị du lịch và lữ hành |
Quản trị kinh doanh |
7340101_415 |
A00, A01, D01 |
25.15 |
|
9 |
Luật Tài chính – Ngân hàng |
Luật |
7380101_504C |
A00, A01, D01 |
24.7 |
Điểm thi TN THPT, CLC |
10 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120_408CA |
A00, A01, D01 |
25.95 |
CLC Bằng Tiếng Anh |
11 |
Luật kinh doanh |
Luật |
7380107_501C |
A00, A01, D01 |
26.4 |
CLC Điểm thi TN THPT |
12 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405_406C |
A00, A01, D01 |
26.2 |
CLC |
13 |
Luật thương mại quốc tế |
Luật |
7380107_502C |
A00, A01, D01 |
26.45 |
CLC Điểm thi TN THPT |
14 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301_405CA |
A00, A01, D01 |
25 |
CLC bằng TA (tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW) |
15 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
7340122_411C |
A00, A01, D01 |
26.75 |
CLC |
16 |
Kinh tế học |
Kinh tế |
7310101_401C |
A00, A01, D01 |
25.45 |
CLC |
17 |
Kinh tế đối ngoại |
Kinh tế |
7310106_402 |
A00, A01, D01 |
26.9 |
|
18 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201_404C |
A00, A01, D01 |
25.8 |
CLC |
19 |
Luật dân sự |
Luật |
7380101_503C |
A00, A01, D01 |
25.3 |
CLC Điểm thi TN THPT |
20 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101_407C |
A00, A01, D01 |
25.85 |
CLC |
21 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120_408C |
A00, A01, D01 |
26.85 |
CLC |
22 |
Kinh tế và Quản lý công |
Kinh tế |
7310101_403 |
A00, A01, D01 |
25.7 |
|
23 |
Luật Tài chính – Ngân hàng |
Luật |
7380101_504 |
A00, A01, D01 |
25.8 |
Điểm thi TN THPT |
24 |
Luật kinh doanh |
Luật |
7380107_501 |
A00, A01, D01 |
26.7 |
Điểm thi TN THPT |
25 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405_406 |
A00, A01, D01 |
26.85 |
|
26 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301_405C |
A00, A01, D01 |
25.85 |
CLC |
27 |
Marketing |
Marketing |
7340115_410C |
A00, A01, D01 |
26.85 |
CLC |
28 |
Kinh tế học |
Kinh tế |
7310101_401 |
A00, A01, D01 |
26.15 |
|
29 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
7340122_411 |
A00, A01, D01 |
27.55 |
|
30 |
Luật dân sự |
Luật |
7380101_503 |
A00, A01, D01 |
25.7 |
Điểm thi TN THPT |
31 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201_404 |
A00, A01, D01 |
26.05 |
|
32 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101_407 |
A00, A01, D01 |
26.55 |
|
33 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120_408 |
A00, A01, D01 |
27.15 |
|
34 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301_405 |
A00, A01, D01 |
26.2 |
|
35 |
Marketing |
Marketing |
7340115_410 |
A00, A01, D01 |
27.35 |
|
36 |
Luật Tài chính – Ngân hàng |
Luật |
7380101_504CP |
DGNLHCM |
702 |
CLC tăng cường tiếng Pháp |
37 |
Luật thương mại quốc tế |
Luật |
7380107_502C |
DGNLHCM |
831 |
CLC |
38 |
Kinh tế đối ngoại |
Kinh tế |
7310106_402C |
DGNLHCM |
861 |
CLC |
39 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201_404CA |
DGNLHCM |
808 |
CLC bằng tiếng Anh |
40 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101_407CA |
DGNLHCM |
825 |
CLC bằng tiếng Anh |
41 |
Kinh tế và Quản lý công |
Kinh tế |
7310101_403C |
DGNLHCM |
717 |
CLC |
42 |
Quản trị du lịch và lữ hành |
Quản trị kinh doanh |
7340101_415 |
DGNLHCM |
775 |
|
43 |
Luật Tài chính – Ngân hàng |
Luật |
7380101_504C |
DGNLHCM |
763 |
CLC |
44 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120_408CA |
DGNLHCM |
896 |
CLC bằng tiếng Anh |
45 |
Luật kinh doanh |
Luật |
7380107_501C |
DGNLHCM |
809 |
CLC |
46 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405_406C |
DGNLHCM |
828 |
CLC |
47 |
Luật thương mại quốc tế |
Luật |
7380107_502 |
DGNLHCM |
844 |
|
48 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301_405CA |
DGNLHCM |
738 |
CLC bằng TA (tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW) |
49 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
7340122_411C |
DGNLHCM |
865 |
CLC |
50 |
Kinh tế học |
Kinh tế |
7310101_401C |
DGNLHCM |
795 |
|
51 |
Kinh tế đối ngoại |
Kinh tế |
7310106_402 |
DGNLHCM |
922 |
|
52 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201_404C |
DGNLHCM |
833 |
CLC |
53 |
Luật dân sự |
Luật |
7380101_503C |
DGNLHCM |
762 |
CLC |
54 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101_407C |
DGNLHCM |
850 |
CLC |
55 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120_408C |
DGNLHCM |
890 |
CLC |
56 |
Kinh tế và Quản lý công |
Kinh tế |
7310101_403 |
DGNLHCM |
762 |
|
57 |
Luật Tài chính – Ngân hàng |
Luật |
7380101_504 |
DGNLHCM |
778 |
|
58 |
Luật kinh doanh |
Luật |
7380107_501 |
DGNLHCM |
857 |
|
59 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405_406 |
DGNLHCM |
843 |
|
60 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301_405C |
DGNLHCM |
778 |
CLC |
61 |
Marketing |
Marketing |
7340115_410C |
DGNLHCM |
881 |
CLC |
62 |
Kinh tế học |
Kinh tế |
7310101_401 |
DGNLHCM |
842 |
|
63 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
7340122_411 |
DGNLHCM |
900 |
|
64 |
Luật dân sự |
Luật |
7380101_503 |
DGNLHCM |
784 |
|
65 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201_404 |
DGNLHCM |
846 |
|
66 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101_407 |
DGNLHCM |
886 |
|
67 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120_408 |
DGNLHCM |
928 |
|
68 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301_405 |
DGNLHCM |
835 |
|
69 |
Marketing |
Marketing |
7340115_410 |
DGNLHCM |
917 |
|
70 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108_413C |
A00, A01, D01 |
25.05 |
Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính – CLC |
71 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108_413C |
DGNLHCM |
745 |
Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính – CLC |
72 |
Hệ thống thông tin quản lý |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405_416C |
A00, A01, D01 |
26.35 |
Kinh doanh số và trí tuệ nhân tạo – CLC |
73 |
|
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405_416C |
DGNLHCM |
771 |
Kinh doanh số và trí tuệ nhân tạo – CLC |
74 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108_413CA |
A00, A01, D01, D07 |
24 |
Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính – CLC bằng tiếng Anh |
75 |
|
Toán kinh tế |
7310108_413CA |
DGNLHCM |
702 |
Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính – CLC bằng tiếng Anh |
76 |
Kinh tế đối ngoại |
Kinh tế |
7310106_402CA |
A00, A01, D01, D07 |
25.75 |
CLC bằng Tiếng Anh |
77 |
Kinh tế đối ngoại |
Kinh tế |
7310106_402CA |
DGNLHCM |
886 |
CLC bằng tiếng Anh |
78 |
Marketing |
Marketing |
7340115_410CA |
A00, A01, D01, D07 |
26.3 |
CLC bằng Tiếng Anh |
79 |
Marketing |
Marketing |
7340115_410CA |
DGNLHCM |
837 |
CLC bằng tiếng Anh |
80 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
7340122_411CA |
A00, A01, D01, D07 |
25.95 |
CLC Bằng Tiếng Anh |
81 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
7340122_411CA |
DGNLHCM |
821 |
CLC bằng tiếng Anh |
82 |
Luật dân sự |
Luật |
7380101_503CA |
A00, A01, D01, D07 |
25 |
Điểm thi TN THPT, CLC bằng TA |
83 |
Luật dân sự |
Luật |
7380101_503CA |
DGNLHCM |
707 |
CLC bằng TA |
84 |
Kiểm toán |
Kiểm toán |
7340302_409 |
A00, A01, D01, D07 |
26.6 |
|
85 |
Kiểm toán |
Kiểm toán |
7340302_409 |
DGNLHCM |
891 |
|
86 |
Kiểm toán |
Kiểm toán |
7340302_409C |
A00, A01, D01, D07 |
26.45 |
CLC |
87 |
Kiểm toán |
Kiểm toán |
7340302_409C |
DGNLHCM |
838 |
CLC |
88 |
Công nghệ tài chính |
Công nghệ tài chính |
7340208_414 |
A00, A01, D01 |
26.65 |
Điểm thi TN THPT |
89 |
Công nghệ tài chính |
Công nghệ tài chính |
7340208_414 |
DGNLHCM |
775 |
|
90 |
Công nghệ tài chính |
Công nghệ tài chính |
7340208_414C |
A00, A01, D01 |
26.1 |
CLC Điểm thi TN THPT |
91 |
Công nghệ tài chính |
Công nghệ tài chính |
7340208_414C |
DGNLHCM |
765 |
CLC |
92 |
|
Toán kinh tế |
7310108_413 |
DGNLHCM |
765 |
Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính |
93 |
|
Luật |
7380101_505 |
DGNLHCM |
708 |
Luật và Chính sách công |
94 |
Luật thương mại quốc tế |
Luật |
7380107_502CA |
DGNLHCM |
706 |
CLC bằng TA |
95 |
Luật thương mại quốc tế |
Luật |
7380107_502CA |
A00, A01, D01 |
24.65 |
CLC Bằng Tiếng Anh, Điểm thi TN THPT |
96 |
|
Luật |
7380101_505 |
A00, A01, D01 |
23.5 |
Điểm thi TN THPT |